THỐNG KÊ CBQL, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NGÀNH GD-ĐT TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Tên Ts trường Tổng Nữ CBQL Giáo viên Nhân viên Đảng viên
Tổng Nữ Tổng Nữ Tổng Nữ Tổng Nữ Tỷ lệ
CÔNG LẬP
Mầm non114414439302642642555255411169311351133732.6%
Tiểu học13554534454270164421335877845632182181440.01%
THCS904512342215854365628525664151657123036.72%
THPT302290150278321937127826518685450837.29%
GDTX6151101111102763724694145.7%
Khuyết tật21131024276723328444138.94%
Giáo dục chuyên nghiệp1103654066463016543152.43%
TH-THCS-THPT15442313933118211838.89%
Tổng cộng37916820136187925181264410498284221716232502037.05%
NGOÀI CÔNG LẬP
Mầm non17417191640787887687136134118171.05%
Tiểu học2177164661071013834343419.21%
THPT26452104134201610715.62%
TH-THCS-THPT5372920541110318.11%
Tổng cộng1831997188587841029101043040165593.25%

Designer by Trần Văn Sáu

Phòng TCCB - Sở GD-ĐT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu