THỐNG KÊ CBQL, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NGÀNH GD-ĐT TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Tên Ts trường Tổng Nữ CBQL Giáo viên Nhân viên Đảng viên
Tổng Nữ Tổng Nữ Tổng Nữ Tổng Nữ Tỷ lệ
CÔNG LẬP
Mầm non116411539002702702491248911089251442142635.04%
Tiểu học13653834393268164415635457755572251188841.82%
THCS914459337915756359628105473961697126938.06%
THPT302261148878321910126125418385151337.64%
GDTX6159105111110803624794749.69%
Khuyết tật21131024274703328434038.05%
Giáo dục chuyên nghiệp199634062442916533153.54%
TH-THCS-THPT15544314035118211938.18%
Tổng cộng38316644134747955261243910334279321376437523338.67%
NGOÀI CÔNG LẬP
Mầm non17417191640787887687136134118171.05%
Tiểu học2177164661071013834343419.21%
THPT26452104134201610715.62%
TH-THCS-THPT5372920541110318.11%
Tổng cộng1831997188587841029101043040165593.25%

Designer by Trần Văn Sáu

Phòng TCCB - Sở GD-ĐT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu